Có 1 kết quả:

有心人 yǒu xīn rén ㄧㄡˇ ㄒㄧㄣ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) resolute person
(2) person with aspirations
(3) people who feel
(4) people who use their heads

Bình luận 0